| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | |
Số quyết định phê duyệt chính thức | |
|
Ngày ban hành phê duyệt chính thức | |
|
File quyết định phê duyệt chính thức | |
|
Số quyết định phê duyệt thí điểm | |
|
Ngày ban hành phê duyệt thí điểm | |
|
File quyết định phê duyệt thí điểm | |
| |
Số quyết định hướng dẫn quy trình kỹ thuật | |
|
Ngày ban hành hướng dẫn quy trình kỹ thuật | |
|
File quyết định hướng dẫn quy trình kỹ thuật | |
| | | | |
Số quyết định phê duyệt chính thức cũ | |
|
Ngày ban hành phê duyệt chính thức cũ | |
|
File quyết định phê duyệt chính thức cũ | |
|
Số quyết định phê duyệt thí điểm cũ | |
|
Ngày ban hành phê duyệt thí điểm cũ | |
|
File quyết định phê duyệt thí điểm cũ | |
| |
| | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
 | Chuyên khoa: I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc (Kỹ thuật : 386) (Continued on the next page) | |
|  | Chuyên mục: A. TUẦN HOÀN (Kỹ thuật : 51) (Continued on the next page) | |
| |  | Tiểu mục: A. TUẦN HOÀN (Kỹ thuật : 51) (Continued on the next page) | |
| | | | 1 | Thông tư 43 | 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 2 | Thông tư 43 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 3 | Thông tư 43 | 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | | TT Loại II | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 4 | Thông tư 43 | 4 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | | 01/01/1900 | | | 01/01/1900 | | 0 | | | | | | | | | 01/01/1900 | | | 01/01/1900 | | |
| | | | 5 | Thông tư 43 | 5 | Làm test phục hồi máu mao mạch | x | x | x | x | TT Loại III | Tuyến D | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 6 | Thông tư 43 | 6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | TT Loại III | Tuyến D | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 7 | Thông tư 43 | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 8 | Thông tư 43 | 8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1957/QĐ-SYT | 09/12/2016 | 2. Duyệt DMKT bổ sung lần II 1957.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1348).pdf | | | | |
| | | | 9 | Thông tư 43 | 9 | Đặt catheter động mạch | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 5 | | | | | | | | 1818/QĐ-SYT | 21/11/2022 | 31. Phê duyệt chính thức Kỹ thuật mới _2022_ 1818.QĐ_SYT.pdf | 1397/QĐ-SYT | 27/09/2017 | 7. Triển khai thí điểm kỹ thuật mới lần II 1397.QĐ-SYT_compressed.pdf | |
| | | | 10 | Thông tư 43 | 10 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | | Không phân loại | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 11 | Thông tư 43 | 11 | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | | | Không phân loại | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 164/QĐ-SYT | 28/02/2017 | 8. Duyệt DMKT bổ sung lần III 164.QĐ-SYT (thay thế QĐ 2004).pdf | | | | |
| | | | 12 | Thông tư 43 | 12 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1957/QĐ-SYT | 09/12/2016 | 2. Duyệt DMKT bổ sung lần II 1957.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1348).pdf | | | | |
| | | | 13 | Thông tư 43 | 13 | Đặt đường truyền vào thể hang | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | | 01/01/1900 | | | 01/01/1900 | | 0 | | | | | | | | | 01/01/1900 | | | 01/01/1900 | | |
| | | | 14 | Thông tư 43 | 14 | Đặt catheter động mạch phổi | x | x | | | TT Loại Đặc biệt | Tuyến B | | 01/01/1900 | | | 01/01/1900 | | 0 | | | | | | | | | 01/01/1900 | | | 01/01/1900 | | |
| | | | 15 | Thông tư 43 | 15 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| | | | 16 | Thông tư 43 | 16 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ | x | x | | | TT Loại II | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 164/QĐ-SYT | 28/02/2017 | 8. Duyệt DMKT bổ sung lần III 164.QĐ-SYT (thay thế QĐ 2004).pdf | | | | |
| | | | 17 | Thông tư 43 | 17 | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ | x | x | | | TT Loại II | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 164/QĐ-SYT | 28/02/2017 | 8. Duyệt DMKT bổ sung lần III 164.QĐ-SYT (thay thế QĐ 2004).pdf | | | | |
 | Loading… |
 | Loading… |
     |