| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
 | Chuyên khoa: I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc (Kỹ thuật : 383) (Continued on the next page) | |
|  | Chuyên mục: A. TUẦN HOÀN (Kỹ thuật : 56) (Continued on the next page) | |
| |  | Tiểu mục: A. TUẦN HOÀN (Kỹ thuật : 56) (Continued on the next page) | |
| | | | 1 | Thông tư 43 | 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | | | | | | | | 0 | | | Nguyễn Văn Võ 2 | |
| | | | 2 | Thông tư 43 | 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | | TT Loại II | Tuyến C | | | | | | | | 0 | | | Tạ Quốc Anh | |
| | | | 3 | Thông tư 43 | 4 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | | | | | | 01.0004.0321 | Thủ thuật loại III (Nội khoa) | 162,000 | | | Lâm Gia Linh | |
| | | | 4 | Thông tư 43 | 5 | Làm test phục hồi máu mao mạch | x | x | x | x | TT Loại III | Tuyến D | | | | | | | | 0 | | | Tạ Quốc Anh | |
| | | | 5 | Thông tư 43 | 6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | TT Loại III | Tuyến D | | | | | | 01.0006.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | | | Tạ Quốc Anh | |
| | | | 6 | Thông tư 43 | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | | | | | | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653,000 | | | Tạ Quốc Anh | |
| | | | 7 | Thông tư 43 | 8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | | | | | | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 | | | Võ Thành Lộc | |
| | | | 8 | Thông tư 43 | 9 | Đặt catheter động mạch | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | | | | | | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1,367,000 | | | Lâm Gia Linh | |
| | | | 9 | Thông tư 43 | 10 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | | Không phân loại | Tuyến C | | | | | | | | 0 | | | Tạ Quốc Anh | |
| | | | 10 | Thông tư 43 | 11 | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | | | Không phân loại | Tuyến B | | | | | | | | 0 | | | Nguyễn Thanh Quang | |
| | | | 11 | Thông tư 43 | 12 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | | | | | | 01.0012.0298 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) | 762,000 | | | Võ Thành Lộc | |
| | | | 12 | Thông tư 43 | 13 | Đặt đường truyền vào thể hang | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | | | | | | 01.0013.0298 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) | 762,000 | | | Lâm Gia Linh | |
| | | | 13 | Thông tư 43 | 14 | Đặt catheter động mạch phổi | x | x | | | TT Loại Đặc biệt | Tuyến B | | | | | | 01.0014.1774 | Đặt và thăm dò huyết động | 4,547,000 | | | Lâm Gia Linh | |
| | | | 14 | Thông tư 43 | 15 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | | | | | | | | 0 | | | Tạ Quốc Anh | |
| | | | 15 | Thông tư 43 | 16 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ | x | x | | | TT Loại II | Tuyến B | | | | | | | | 0 | | | Nguyễn Thanh Quang | |
| | | | 16 | Thông tư 43 | 17 | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ | x | x | | | TT Loại II | Tuyến B | | | | | | | | 0 | | | Nguyễn Thanh Quang | |
| | | | 17 | Thông tư 43 | 18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | | | | | | 01.0018.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222,000 | | | Tạ Quốc Anh | |