Xuất file Excel
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
Số quyết định phê duyệt chính thức | |
|
Ngày ban hành phê duyệt chính thức | |
|
File quyết định phê duyệt chính thức | |
|
Số quyết định phê duyệt thí điểm | |
|
Ngày ban hành phê duyệt thí điểm | |
|
File quyết định phê duyệt thí điểm | |
| |
Số quyết định hướng dẫn quy trình kỹ thuật | |
|
Ngày ban hành hướng dẫn quy trình kỹ thuật | |
|
File quyết định hướng dẫn quy trình kỹ thuật | |
| | | | |
Số quyết định phê duyệt chính thức cũ | |
|
Ngày ban hành phê duyệt chính thức cũ | |
|
File quyết định phê duyệt chính thức cũ | |
|
Số quyết định phê duyệt thí điểm cũ | |
|
Ngày ban hành phê duyệt thí điểm cũ | |
|
File quyết định phê duyệt thí điểm cũ | |
| |
| | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| 1 | 1 | 1.1 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường | | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 2 | 2 | 1.2 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 3 | 3 | 1.3 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục | | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | | TT Loại II | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 4 | 5 | 1.5 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Làm test phục hồi máu mao mạch | | Làm test phục hồi máu mao mạch | x | x | x | x | TT Loại III | Tuyến D | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 5 | 6 | 1.6 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | TT Loại III | Tuyến D | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 6 | 7 | 1.7 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 7 | 8 | 1.8 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1957/QĐ-SYT | 09/12/2016 | 2. Duyệt DMKT bổ sung lần II 1957.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1348).pdf | | | | |
| 8 | 9 | 1.9 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter động mạch | | Đặt catheter động mạch | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 5 | | | | | | | | 1818/QĐ-SYT | 21/11/2022 | 31. Phê duyệt chính thức Kỹ thuật mới _2022_ 1818.QĐ_SYT.pdf | 1397/QĐ-SYT | 27/09/2017 | 7. Triển khai thí điểm kỹ thuật mới lần II 1397.QĐ-SYT_compressed.pdf | |
| 9 | 10 | 1.10 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | | Không phân loại | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 10 | 11 | 1.11 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chăm sóc catheter động mạch | | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | | | Không phân loại | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 164/QĐ-SYT | 28/02/2017 | 8. Duyệt DMKT bổ sung lần III 164.QĐ-SYT (thay thế QĐ 2004).pdf | | | | |
| 11 | 12 | 1.12 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1957/QĐ-SYT | 09/12/2016 | 2. Duyệt DMKT bổ sung lần II 1957.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1348).pdf | | | | |
| 12 | 15 | 1.15 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | | TT Loại III | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 13 | 16 | 1.16 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục | | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ | x | x | | | TT Loại II | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 164/QĐ-SYT | 28/02/2017 | 8. Duyệt DMKT bổ sung lần III 164.QĐ-SYT (thay thế QĐ 2004).pdf | | | | |
| 14 | 17 | 1.17 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục | | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ | x | x | | | TT Loại II | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 164/QĐ-SYT | 28/02/2017 | 8. Duyệt DMKT bổ sung lần III 164.QĐ-SYT (thay thế QĐ 2004).pdf | | | | |
| 15 | 18 | 1.18 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 16 | 19 | 1.19 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | x | x | x | | TT Loại I | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 17 | 20 | 1.20 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | x | x | x | | TT Loại II | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1381/QĐ-SYT | 15/04/2015 | 1. Duyệt DMKT bổ sung lần đầu 1381.QĐ-SYT.pdf | | | | |
| 18 | 21 | 1.21 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | x | x | x | | TT Loại II | Tuyến C | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1957/QĐ-SYT | 09/12/2016 | 2. Duyệt DMKT bổ sung lần II 1957.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1348).pdf | | | | |
| 19 | 22 | 1.22 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | x | x | | | TT Loại I | Tuyến B | 278/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 33. Duyệt DMKT chính thức 278.QĐ-SYT (thay thế QĐ 1381, 1957,164,833, 1127,1396, 602,777,1326,849,1547,1401,527,852,938,103,405,1077,1085,1818, 2051).pdf | | | | 0 | | | | | | | | 1127/QĐ-SYT | 31/07/2017 | 5. Duyệt DMKT bổ sung lần V 1127.QĐ-SYT_compressed.pdf | | | | |
| 20 | 23 | 1.23 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO | | Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO | x | x | | | TT Loại Đặc biệt | Tuyến B | | 01/01/1900 | | 279/QĐ-SYT | 10/03/2023 | 34. Duyệt DMKT thí điểm 279.QĐ-SYT (thay thế QĐ 224, 1397, 601, 848, 851, 404, 1076, 1084).pdf | 5 | | | | | | HSTCCĐ | | | 01/01/1900 | | 1397/QĐ-SYT | 27/09/2017 | 7. Triển khai thí điểm kỹ thuật mới lần II 1397.QĐ-SYT_compressed.pdf | |
 | Loading… |
 | Loading… |
     |